--

bả vai

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: bả vai

+ noun  

  • Flat of the shoulder
    • xương bả vai
      shoulder-blade, scapula
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "bả vai"
Lượt xem: 772